--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
croquet mallet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
croquet mallet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croquet mallet
+ Noun
cái vồ dùng để đánh bóng trong bộ môn bóng vồ
Lượt xem: 872
Từ vừa tra
+
croquet mallet
:
cái vồ dùng để đánh bóng trong bộ môn bóng vồ
+
diatonic scale
:
(âm nhạc) thang âm nguyên
+
constantina
:
Thành phố và cũng là nơi nghỉ mát của Romania trên bờ biển đen.