--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
croquet mallet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
croquet mallet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croquet mallet
+ Noun
cái vồ dùng để đánh bóng trong bộ môn bóng vồ
Lượt xem: 787
Từ vừa tra
+
croquet mallet
:
cái vồ dùng để đánh bóng trong bộ môn bóng vồ
+
spahee
:
(sử học) kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)
+
confrere
:
một người là thành viên của một lớp người hay lớp nghề.the surgeon consulted his colleaguesBác sỹ phẫu thuật tham khảo ý kiến các đồng nghiệp he sent e-mail to his fellow hackersAnh ta gửi thư điện tử cho đồng bọn - những kẻ ăn cắp dữ liệu máy tính.
+
bưng biền
:
Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base
+
mồm mép
:
TongueMồn mép đều giảA caddish tongue